nổi khùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi khùng+
- như nổi giận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi khùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nổi khùng":
ngồi không nổi khùng - Những từ có chứa "nổi khùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strange huffishness huffish enrage huffy fractiousness bats enraged fractious huff more...
Lượt xem: 397